ngay trước

ngay trước
накануне; напротив

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Смотреть что такое "ngay trước" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • National anthem of South Vietnam — a notation of the National anthem The national anthem of South Vietnam government (Tiếng Gọi Công Dân) was originally Thanh Niên Hành Khúc (English: March of the Youths). These anthems were written and composed by Luu Huu Phuoc (Vietnamese: Lưu… …   Wikipedia

  • Dang Than — Đặng Thân Pen name Đặng Thân Occupation Writer, Poet Nationality Vietnam …   Wikipedia

  • Che Lan Vien — Chế Lan Viên (January 14, 1920 June 24, 1989) was a Vietnamese poet. He was born Phan Ngọc Hoan, in Đông Hà, in Central Vietnam. He grew up in Quy Nhơn further south, and started writing poetry at an early age. His first collection, published… …   Wikipedia

  • Исторический очерк — Обзор историографии В. Периодизация истории В. Вьетнамская феод. историография начала складываться в 13 в. Первым крупным ее представителем явился Ле ван Хыу, издавший в 1272 Дайвьет ши ки ( Исторические записки о Дайвьете ), очерк истории… …   Советская историческая энциклопедия


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»